DÂY CHUYỀN THỔI MÀNG ĐƠN LỚP/ĐA LỚP (MICRO/MINI/MAGNUM)
Thông số cơ bản
Tiêu chuẩn: | |
Ứng dụng: | Sản xuất màng nhựa |
Công nghệ phân tích: | Thổi màng |
Nhà cung cấp: | Eurotech |
Model: | MICRO/MINI/MAGNUM |
Công Ty TNHH Beta Technology chịu trách nhiệm phân phối chính hãng, mọi thắc mắc xin liên hệ số điện thoại 0903.042.747 hoặc email sales@betatechco.com để được hỗ trợ!
DÂY CHUYỀN THỔI MÀNG ĐƠN LỚP/ĐA LỚP (MICRO/MINI/MAGNUM)
1 – MICRO
1.1 – DÂY CHUYỀN THỔI MÀNG ĐƠN LỚP LOẠI ĐỂ BÀN
Model: MicroEx Blown
Vật liệu sử dụng | HDPE, LDPE, LLDPE, PP, PA, TPU, EVA, Biopolymers |
Sản phẩm cuối cùng | Màng mỏng dùng để kiểm tra chất lượng |
Layflat | Tối đa 80 mm |
Độ dày màng | 10 – 100 µm, phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng |
Công suất | Khoảng 1 kg/h |
Thành phần lớp màng | Đơn lớp |
Thông số vít đùn | Đường kính 17.5 mm |
Tổng công suất lắp đặt | 3 kW |
1.2 – DÂY CHUYỀN THỔI MÀNG BA LỚP LOẠI ĐỂ BÀN
Model: MicroEx Blown 3
Vật liệu sử dụng | HDPE, LDPE, LLDPE, PP, PA, TPU, EVA, Biopolymers |
Sản phẩm cuối cùng | Màng để kiểm tra chất lượng |
Layflat | 80 – 150 mm |
Độ dày màng | 10 – 150 µm, phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng |
Công suất | Khoảng 2 kg/h |
Thành phần lớp màng | Tùy thuộc vào các cấu hình khác nhau |
Thông số vít đùn | Đường kính 17.5 mm |
Tổng công suất lắp đặt | 4 kW |
1.3 – DÂY CHUYỀN THỔI MÀNG NĂM LỚP LOẠI ĐỂ BÀN
Model: MicroEx Blown 5
Vật liệu sử dụng | HDPE, LDPE, LLDPE, PP, PA, TPU, EVOH, EVA, Biopolymers |
Sản phẩm cuối cùng | Màng để kiểm tra chất lượng |
Layflat | 80 – 150 mm |
Độ dày màng | 10 – 150 µm, phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng |
Công suất | Khoảng 2 – 4 kg/h |
Thành phần lớp màng | Tùy thuộc vào các cấu hình khác nhau |
Thông số vít đùn | Đường kính 17.5 mm |
Tổng công suất lắp đặt | 5 kW |
2 – MINI
2.1 – DÂY CHUYỀN THỔI MÀNG ĐƠN LỚP
Model | Các đặc điểm của dây chuyền | Các đặc điểm của sản phẩm cuối cùng | |||||
Đường kính trục vít
L/D = 30:1 |
Kích thước khuôn | Chill roll | Vật liệu sử dụng | Công suất | Thành phần lớp màng | Kích thước | |
MiniBlown D20 | 20 mm | Ø 30 | 250 mm Rolls,
Fixed Haul-off & Winder |
PE, PP, EVA,
Biopolyme |
Khoảng
6 kg/h |
Đơn lớp | +) Độ dày:
10 – 150 µm +) Layflat: 80 – 150 mm |
MiniBlown D25 | 25 mm | Ø 40, Ø 50, Ø 80 | 380 mm Rolls,
Fixed or Rotary Haul-off & Winder |
Khoảng
10 kg/h |
+) Độ dày:
10 – 200 µm +) Layflat: 100 – 350 mm |
2.2 – DÂY CHUYỀN THỔI MÀNG ĐA LỚP
Model | Các đặc điểm của dây chuyền | Các đặc điểm của sản phẩm cuối cùng | |||||
Đường kính trục vít
L/D = 30:1 |
Kích thước khuôn | Chill roll | Vật liệu sử dụng | Công suất | Thành phần lớp màng | Kích thước | |
MiniBlown K3A Compact | 20/20/20 mm | Ø 40,
Ø 50 |
250 or 380 mm Rolls,
Fixed or Rotary Haul-off & Winder |
PE, PP, EVA, PA, EVOH, TPU, Biopolyme | Khoảng
5 – 10 kg/h |
Tùy thuộc vào cấu hình khác nhau | +) Độ dày:
10 – 150 µm +) Layflat: 100 – 200 mm |
MiniBlown K3A | Kết hợp giữa vít 20/25 mm | Ø 40, Ø 50, Ø 80 | Khoảng
18 kg/h |
||||
MiniBlown K5A | |||||||
MiniBlown K7A | Kết hợp giữa vít 20/25 mm | Ø 40, Ø 50, Ø 80 | 400 mm
Rolls, Rotary Haul-off & Winder |
PE, PP, EVA, PA, EVOH, TPU, Biopolyme | Khoảng 10 kg/h | Tùy thuộc vào cấu hình khác nhau | +) Độ dày:
10 – 200 µm +) Layflat: 100 – 200 mm |
MiniBlown K9A | Khoảng 18 kg/h |
3 – MAGNUM
3.1 – DÂY CHUYỀN THỔI MÀNG CÔNG NGHIỆP ĐƠN LỚP
Model | Các đặc điểm của dây chuyền | Các đặc điểm của sản phẩm cuối cùng | |||||
Đường kính trục vít
L/D = 30:1 |
Kích thước khuôn | Chill roll | Vật liệu sử dụng | Công suất | Thành phần lớp màng | Kích thước | |
MagBlown 35 | 35 mm | Ø80
Ø120 Ø150 |
600 hoặc 800 mm
Rolls Rotary haul off & die |
HDPE, LDPE,
LLDPE, PP, PA, PMMA, TPU, EVA, Biopolyme |
Khoảng 30 kg/h | Đơn lớp | +) Bề dày:
10÷150 μm +) Layflat: 300÷700 mm |
MagBlown 50 | 50 mm | Ø100
Ø150 Ø200 |
800 hoặc 1000 mm
Rolls Rotary haul off & die |
Khoảng 90 kg/h | +) Bề dày:
10÷150 μm +) Layflat: 500÷900 mm |
||
MagBlown 65 | 65 mm | Ø200
Ø250 |
1000 hoặc 1200 mm
Rolls Rotary haul off & die |
Khoảng 150 kg/h | +) Bề dày:
10÷150 μm +) Layflat: 700÷1000mm |
3.2 – DÂY CHUYỀN THỔI MÀNG CÔNG NGHIỆP BA LỚP
Model | Các đặc điểm của dây chuyền | Các đặc điểm của sản phẩm cuối cùng | ||||
Đường kính trục vít
L/D = 30:1 |
Kích thước khuôn | Chill roll | Vật liệu sử dụng | Công suất | Kích thước | |
MagBlown K3A DM 600 | Kết hợp giữa các vít 35/45/50/60/65 mm | Ø80
Ø120 Ø150 |
600 mm Rolls
Rotary haul off & Fixed Winder |
PE, PP,
EVA, Biopolyme |
Khoảng 100 kg/h | +) Độ dày:
10÷150 μm +) Layflat: 300÷500 mm |
MagBlown K3A DM 800 | Ø120
Ø150 |
800 mm Rolls
Rotary haul off & Fixed Winder |
Khoảng 120 kg/h | +) Độ dày:
10÷150 μm +) Layflat: 300÷500 mm |
||
MagBlown K3A DM 1000 | Ø120
Ø150 Ø200 |
1000 mm Rolls
Rotary haul off & Fixed Winder |
Khoảng 150 kg/h | +) Độ dày:
10÷150 μm +) Layflat: 300÷500 mm |
||
MagBlown K3A DM 1200 | Ø200
Ø250 |
1200 mm Rolls
Rotary haul off & Fixed Winder |
Khoảng 180 kg/h | +) Độ dày:
10÷150 μm +) Layflat: 300÷500 mm |
3.3 – DÂY CHUYỀN THỔI MÀNG CÔNG NGHIỆP NĂM LỚP
Model | Các đặc điểm của dây chuyền | Các đặc điểm của sản phẩm cuối cùng | ||||
Đường kính trục vít
L/D = 30:1 |
Kích thước khuôn | Chill roll | Vật liệu sử dụng | Công suất | Kích thước | |
MagBlown K5A
DM 600 |
Kết hợp giữa các vít 35/50/65 mm | Ø80
Ø120 Ø150 |
600 mm Rolls
Rotary haul off & Fixed Winder |
HDPE, LDPE,
LLDPE, PP, PA, PMMA, TPU, EVA, Biopolyme |
Khoảng 100 kg/h | +) Độ dày:
10÷150 μm +) Layflat: 300÷500 mm |
MagBlown K5A
DM 800 |
Ø100
Ø150 Ø150 |
800 mm Rolls
Rotary haul off & Fixed Winder |
Khoảng 120 kg/h | +) Độ dày:
10÷150 μm +) Layflat: 500÷700 mm |
||
MagBlown K5A
DM 1000 |
Ø100
Ø150 Ø150 |
1000 mm Rolls
Rotary haul off & Fixed Winder |
Khoảng 150 kg/h | +) Độ dày:
10÷150 μm +) Layflat: 500÷900 mm |
||
MagBlown K5A
DM 1200 |
Ø80
Ø120 Ø150 |
1200 mm Rolls
Rotary haul off & Fixed Winder |
Khoảng 180 kg/h | +) Độ dày:
10÷150 μm +) Layflat: 700÷1000 mm |
3.4 – DÂY CHUYỀN THỔI MÀNG CÔNG NGHIỆP BẢY LỚP
Model | Các đặc điểm của dây chuyền | Các đặc điểm của sản phẩm cuối cùng | ||||
Đường kính trục vít
L/D = 30:1 |
Kích thước khuôn | Chill roll | Vật liệu sử dụng | Công suất | Kích thước | |
MagBlown K7A
DM 600 |
Kết hợp giữa các vít 35/50/65 mm | Ø80
Ø120 Ø150 |
600 mm Rolls
Rotary haul off & Fixed Winder |
PE, PP, EVA, PA, EVOH, TPU,
Biopolyme |
Khoảng 100 kg/h | +) Độ dày:
10÷150 μm +) Layflat: 300÷500 mm |
MagBlown K7A
DM 800 |
Ø120
Ø150 |
800 mm Rolls
Rotary haul off & Fixed Winder |
Khoảng 120 kg/h | +) Độ dày:
10÷150 μm +) Layflat: 500÷700 mm |
||
MagBlown K7A
DM 1000 |
Ø120
Ø150 Ø200 |
1000 mm Rolls
Rotary haul off & Fixed Winder |
Khoảng 150 kg/h | +) Độ dày:
10÷150 μm +) Layflat: 500÷900 mm |
||
MagBlown K7A
DM 1200 |
Ø200
Ø250 |
1200 mm Rolls
Rotary haul off & Fixed Winder |
Khoảng 180 kg/h | +) Độ dày:
10÷150 μm +) Layflat: 700÷1000 mm |