THIẾT BỊ ĐO ĐỘ BỀN KÉO NÉN ĐA NĂNG UTM
Thông số cơ bản
Tiêu chuẩn: | |
Ứng dụng: | Thiết bị thử nghiệm cơ tính |
Công nghệ phân tích: | Kéo nén uốn đa năng |
Nhà cung cấp: | Salt - Hàn Quốc |
Model: | ST-1000 Series |
• Ứng dụng: kim loại, nhựa, vật liệu sinh học, vật liệu tổng hợp, dây, màng, cao su,…
• Khoảng lực: 3 – 2000 kN |
Công Ty TNHH Beta Technology chịu trách nhiệm phân phối chính hãng, mọi thắc mắc xin liên hệ số điện thoại 0903.042.747 hoặc email sales@betatechco.com để được hỗ trợ!
THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO NÉN ĐA NĂNG UTM
MODEL: ST-1000 Series
Chức năng của máy
- Là một công cụ kiểm tra đặc tính cơ lý của vật liệu khác nhau như kim loại, nhựa, vật liệu sinh học, vật liệu tổng hợp, dây, giấy và phim, cao su, ô tô, các bộ phận nhỏ, thiết bị điện tử, hàng không vũ trụ, sợi, v.v.
- ST-1000 Series SALT cung cấp quy trình kiểm tra, phân tích dữ liệu và các kết quả thử nghiệm khác nhau phù hợp với yêu cầu của người thử nghiệm.
- Máy có nhiều lựa chọn khoảng đo với lực từ 1 kN đến 2000 kN.
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
ST-1000A |
ST-1000 |
ST-1001 |
ST-1002 |
Phương thức vận hành |
Phương thức vận hành động cơ bước Autonics và hệ thống đo đạc điện tử |
Phương thức vận hành động cơ Servo MITSUBISHI và hệ thống đo đạc điện tử |
Tải trọng cho phép |
100 kgf – 1 kN |
300 kgf – 3 kN |
500 kgf – 5kN
1000 kgf – 10 kN |
2000 kgf – 20 kN
3000 kgf – 30 kN
5000 kgf – 50 kN
10000 kgf – 100 kN
30000 kgf – 300 kN |
Khoảng lực |
4 bước |
4 bước |
4 bước |
4 bước |
Độ phân giải lực |
1/10.000 |
1/50.000 |
Độ phân giải giãn dài |
0.001 mm |
Vùng thử nghiệm
Rộng×Cao , mm |
170 × 800 |
170 × 800 |
460 × 1200 |
470 × 1300
500 × 1400
660 × 1500 |
Loại cột |
Cột đơn |
Cột đơn |
Cột kép |
Cột kép |
Điều khiển |
Màn hình kỹ thuật số LCD để điểu khiển lực và vị trí |
Trục truyền động |
Trục vít me bị (Nhật Bản) |
Trục vít me bi của THK Global |
Tốc độ truyền động |
0.1 – 450 mm/phút |
0.01 – 1000 mm/phút |
Hệ thống điều khiển |
Hệ thống Driver điều khiển và động cơ bước của Autonics |
Hệ thống Driver điều khiển và động cơ Servo của MITSUBISHI (Nhật Bản) |
Hệ thống an toàn |
|
Cảm biến giới hạn Trên, Dưới, Lực tải, Giãn dài, Dừng khẩn cấp |
Nguồn điện |
AC220V, 50/60 Hz |
AC220V, 50/60 Hz |
AC220V, 3 pha, 50/60 Hz |
AC220V, 3 pha, 50/60 Hz |
Tổng khối lượng |
60 kg |
70 kg |
150 kg |
400, 750, 900 kg |
Kích thước
(R × C × D), mm |
550 × 500 × 1300 |
650 × 450 × 1250 |
850 × 650 × 1500 |
950 × 700 × 1900
1000 × 750 × 2100
1300 × 950 × 2500 |
Ngàm kẹp thử nghiệm |
Tùy chọn |
Tùy chọn |
Tùy chọn |
Tùy chọn |
Giãn kế |
Loại encoder, loại đo biến dạng, lại đo vị trí (tùy chọn) |
Phần mềm máy tính |
Dành riêng cho Windows UTM phiên bản 12.6.0 (Tùy chọn) |
Buồng môi trường |
Nhiệt độ cao và thấp: – 40 đến 150 °C (Tùy chọn) |
Nhiệt độ cao và thấp: Nhiệt độ thực tết đến 1200 °C (Tùy chọn) |
|