MÁY ĐÙN TẠO HẠT
Thông số cơ bản
Tiêu chuẩn: | BS 1238 phương pháp A & B, ASTM D1238, BS 2782, DIN 53735, ISO 1133. |
Ứng dụng: | Hỗ trợ tạo hạt nhựa cho thử nghiệm MFI |
Công nghệ phân tích: | |
Nhà cung cấp: | Sciteq - Đan Mạch |
Model: | Laboratory granulator |
• Thiết kế nhỏ gọn với mô hình hai trong một
• Vận tốc cắt: 80 – 90 vòng/phút
• Kích thước hạt: 3 × 3mm (tiêu chuẩn) hoặc 4 × 4mm (tùy chọn) |
Công Ty TNHH Beta Technology chịu trách nhiệm phân phối chính hãng, mọi thắc mắc xin liên hệ số điện thoại 0903.042.747 hoặc email sales@betatechco.com để được hỗ trợ!
MÁY ĐÙN TẠO HẠT
Laboratory granulator
TỔNG QUAN
- Là thiết bị giúp hỗ trợ chuẩn bị mẫu cho thử nghiệm MFI và các công việc tạo hạt
MÔ TẢ
- Thiết bị có thể được sử dụng để chuẩn bị cho các thử nghiệm về chỉ số dòng chảy trên nguyên liệu thô hoặc thành phẩm
- Tuân thủ các tiêu chuẩn BS 1238 phương pháp A và B, ASTM D1238, BS 2782, DIN 53735 và ISO 1133
CÁC ĐẶC TRƯNG NỔI BẬT
- Thiết kế nhỏ gọn
- Mô hình hai trong một
- Độ chính xác tạo hạt cao
- Dễ dàng bảo trì
- Dễ dàng vận hành
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
Tiêu chuẩn |
Nội dung |
BS 1238 |
Chất kết dính. Xác định điểm hóa mềm của chất kết dính nhựa nhiệt dẻo (vòng và bóng) |
ASTM D1238 |
Phương pháp thử tiêu chuẩn đối với tốc độ dòng chảy của nhựa nhiệt dẻo |
BS 2782 |
Phương pháp thử nhựa |
DIN 53735 |
Thử nghiệm chất dẻo xác định chỉ số dòng chảy của nhựa nhiệt dẻo |
ISO 1133 |
Chất dẻo – Xác định tốc độ dòng chảy khối nóng chảy (MFR) và tốc độ dòng chảy thể tích (MVR) nhựa nhiệt dẻo |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số |
Mô tả |
Vận tốc cắt |
80 – 90 vòng/phút |
Dụng cụ cắt |
Ø 90 mm |
Số lượng dao cắt |
1 |
Độ dày lát ống tối đa |
3 hoặc 4mm tùy theo nhu cầu khách hàng |
Kích thước cắt |
3 × 3mm (tiêu chuẩn) hoặc 4 × 4mm (tùy chọn) |
Nguồn điện |
220V – 50/60 Hz |
Kích thước |
540 × 420 × 400mm (Dài × Rộng × Cao) |
|