THIẾT BỊ KIỂM TRA ÁP SUẤT THEO CHU KÌ
Thông số cơ bản
Tiêu chuẩn: | ASTM D1598, ASTM D1599, ISO 1167 |
Ứng dụng: | Thử nghiệm áp suất ống nhựa |
Công nghệ phân tích: | |
Nhà cung cấp: | Sciteq - Đan Mạch |
Model: | Cyclic Pressure Test |
• Thử nghiệm áp suất tuần hoàn 0.5 – 60 bar
• Chu kỳ thử nghiệm lên đến 60 ± 2 chu kỳ/phút
• Nguồn tạo áp, trạm áp lực và hệ thống điều khiển riêng biệt |
Công Ty TNHH Beta Technology chịu trách nhiệm phân phối chính hãng, mọi thắc mắc xin liên hệ số điện thoại 0903.042.747 hoặc email sales@betatechco.com để được hỗ trợ!
THIẾT BỊ KIỂM TRA ÁP SUẤT THEO CHU KÌ
Cyclic pressure test
TỔNG QUAN
- Hệ thống kiểm tra áp suất theo chu kỳ của SCITEQ là một hệ thống độc đáo và tiên tiến giúp thử nghiệm các thử nghiệm áp suất tuần hoàn trong phạm vi 0,5 đến 60 bar
- Hệ thống kiểm tra áp suất theo chu kỳ SCITEQ tuân thủ theo các tiêu chuẩn ASTM D1598, ASTM D1599 và ISO 1167
MÔ TẢ
- Hệ thống van điện hiệu suất cao giúp nâng độ chính xác lên đến ± 0.5 bar trên áp suất cài đặt và chu kỳ lên đến 60 ± 2 chu kỳ/phút với thể tích mẫu 75 mL/chu kỳ (bơm piston)
- Chức năng thoát khí tự động giúp mẫu thoát hết khí ra ngoài trước mỗi thử nghiệm giúp đảm bảo độ chính xác trong quá trình thử nghiệm
- Bảng điều khiển cảm ứng với phần mềm trực quan
- Hệ thống kiểm tra áp suất theo chu kỳ SCITEQ tuân thủ theo các tiêu chuẩn ASTM D1598, ASTM D1599 và ISO 1167
CÁC ĐẶC TRƯNG NỔI BẬT
- Lên đến 60 chu kỳ trong 1 phút
- Hệ thống độc đáo với nguồn tạo áp, trạm áp lực và hệ thống điều khiển riêng
- Linh kiện thủy lực hiện đại
- Loại bỏ không khí
- Dễ dàng cài đặt và vận hành
- Truyền dữ liệu nhanh chóng
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
Tiêu chuẩn |
Nội dung |
ASTM D1598 |
Phương pháp kiểm tra tiêu chuẩn cho thời gian hư hỏng của ống nhựa dưới áp suất bên trong không đổi |
ASTM D1599 |
Phương pháp thử tiêu chuẩn về khả năng chống chịu áp lực thủy lực trong thời gian ngắn của ống nhựa, ống và phụ kiện |
ISO 1167 |
Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng – Xác định độ bền với áp suất bên trong |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số |
Mô tả |
Phạm vi áp suất |
0.5 – 60 bar |
Số lượng trạm |
1 |
Thể tích |
Tối đa 75 mL |
Phạm vi chu kỳ |
10 – 60 chu kỳ/phút |
Độ chính xác chu kỳ |
± 1 |
Độ chính xác áp suất |
1 bar |
Kích thước |
2080 × 1000 × 1992mm (Dài × Rộng × Cao) – 700 kg |
Nguồn điện |
3 × 400V 50/60Hz |
|