THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CHỊU NHIỆT CỦA DICLOMETAN Ở NHIỆT ĐỘ QUY ĐỊNH
Thông số cơ bản
Tiêu chuẩn: | ISO 580-B, ISO 9852 |
Ứng dụng: | Xác định mức độ keo hóa của ống PVC ở nhiệt độ quy định |
Công nghệ phân tích: | |
Nhà cung cấp: | Sciteq - Đan Mạch |
Model: | MCT |
• Nhiệt độ thử nghiệm: Tối đa 25 ± 0.5 °C
• Dễ dàng thao tác với màn hình cảm ứng màu
• Giảm thiểu năng lượng mất mát |
Công Ty TNHH Beta Technology chịu trách nhiệm phân phối chính hãng, mọi thắc mắc xin liên hệ số điện thoại 0903.042.747 hoặc email sales@betatechco.com để được hỗ trợ!
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CHỊU NHIỆT CỦA DICLOMETAN Ở NHIỆT ĐỘ QUY ĐỊNH
MCT
TỔNG QUAN
- Tủ MCT SCITEQ tự động thực hiện từng bước của thử nghiệm Methylene Clorua, trong khi vẫn đảm bảo độ chính xác của kết quả và sự an toàn khi vận hành. Dễ dàng thao tác và vận hành với màn hình cảm ứng màu
- Thiết bị tuân thủ theo các tiêu chuẩn ISO 580-B và ISO 9852 hoặc các tiêu chuẩn tương đương
- Tủ MCT được cung cấp trong hai thiết kế phù hợp với kích thước mẫu lớn
MÔ TẢ
- Để xác định tính chất của ống PVC với dichlormethan ở nhiệt độ quy định. Xác định mức độ keo hóa của PVC bằng phương pháp thử MC (1 nhiệt độ) hoặc thử nghiệm MCT (2 nhiệt độ). Sự keo hóa của PVC là một trong tính chất chất lượng sản phẩm quan trọng nhất. Sự keo hóa có ảnh hưởng đến cường độ va đập và khả năng chịu áp lực. Có nhiều phương pháp khác nhau để xác định mức độ keo hóa trong ống PVC: phổ biến nhất là sử dụng Methylene clorua
- Với bài kiểm tra MC, bạn kiểm tra PVC chỉ với một nhiệt độ và trên bề mặt cắt không được xử lý
- Với bài kiểm tra MCT, bạn kiểm tra PVC trên bề mặt được phay chính xác và thường ở hai nhiệt độ khác nhau
- Các tủ thử nhiệt độ Methylene Clorua từ SCITEQ có thể được sử dụng cho cả thử nghiệm MC và MCT
CÁC ĐẶC TRƯNG NỔI BẬT
- Điều khiển nhiệt độ chính xác cao
- Giảm thiểu năng lượng mất mát
- Kết quả thử nghiệm chính xác
- Thiết kế độc đáo
- Dễ dàng thao tác
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
Tiêu chuẩn |
Nội dung |
ISO 580-B |
Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo – Phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dạng ép phun – Phương pháp đánh giá ngoại quan ảnh hưởng của gia nhiệt – Phương pháp B, sử dụng bể chất lỏng |
ISO 9852 |
Ống poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) – Độ bền chịu diclometan ở nhiệt độ quy định (DCMT) – Phương pháp thử |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số |
Mô tả |
Phạm vi nhiệt độ |
Tối đa 25 |
Độ lệch nhiệt độ |
0.5 |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1 |
Nguồn điện |
3 × 400 VAC 50Hz |
Không khí |
4 – 8 bar có lọc khí |
Kích thước bên trong bể |
700 × 710 × 630mm (Dài × Rộng × Cao) |
Vật liệu bể |
Inox 304 2mm |
|