• Hotline: 0903042747
  • admin@betatechco.com

     ĐỊA CHỈ: Số nhà 17, Đường số 12, Khu dân cư Cityland, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh (Xem bản đồ)
  SỐ ĐIỆN THOẠI: 0903.042.747 (Liên hệ: 24/7) – 0286.2727.095 (Giờ làm việc: 8:00-17:30)

DÂY CHUYỀN CÁN MÀNG ĐƠN LỚP/ĐA LỚP (MICRO/MINI/MAGNUM)

  • DÂY CHUYỀN CÁN MÀNG ĐƠN LỚP/ĐA LỚP (MICRO/MINI/MAGNUM)
  • DÂY CHUYỀN CÁN MÀNG ĐƠN LỚP/ĐA LỚP (MICRO/MINI/MAGNUM)
  • DÂY CHUYỀN CÁN MÀNG ĐƠN LỚP/ĐA LỚP (MICRO/MINI/MAGNUM)

DÂY CHUYỀN CÁN MÀNG ĐƠN LỚP/ĐA LỚP (MICRO/MINI/MAGNUM)

Thông số cơ bản

Tiêu chuẩn:
Ứng dụng: Sản xuất màng nhựa
Công nghệ phân tích: Cán màng
Nhà cung cấp: EUROTECH
Model: DÂY CHUYỀN CÁN MÀNG ĐƠN LỚP/ĐA LỚP (MICRO/MINI/MAGNUM)

Công Ty TNHH Beta Technology chịu trách nhiệm phân phối chính hãng, mọi thắc mắc xin liên hệ số điện thoại 0903.042.747 hoặc email sales@betatechco.com để được hỗ trợ!

DÂY CHUYỀN CÁN MÀNG ĐƠN LỚP/ĐA LỚP (MICRO/MINI/MAGNUM)

1 – MICRO – Dây chuyền cán màng đơn lớp/đa lớp (micro/mini/magnum)

1.1 – DÂY CHUYỀN CÁN MÀNG ĐƠN LỚP LOẠI ĐỂ BÀN

Model: MicroEx Cast

Vật liệu sử dụng HDPE, LDPE, LLDPE, PP, PA, PMMA, TPU, EVOH, EVA, Biopolymers
Sản phẩm cuối cùng Màng mỏng dùng để kiểm tra chất lượng
Layflat Tối đa 100 mm
Độ dày màng 10 – 100 µm, phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng
Công suất Khoảng 1 kg/h
Thành phần lớp màng Đơn lớp
Thông số vít đùn Đường kính 17.5 mm
Tổng công suất lắp đặt 3 kW

2 – MICRO

2.1 – DÂY CHUYỀN CÁN MÀNG ĐƠN LỚP

Model Các đặc điểm của dây chuyền Các đặc điểm của sản phẩm cuối cùng
Đường kính trục vít

L/D = 30:1

Kích thước khuôn Chill roll Vật liệu sử dụng Công suất
MiniCast D20 20 mm 150/200 mm 1, 2 hoặc 3 rolls PE, PP, PA, PMMA, TPU, PET, Biopolymers Khoảng 7 kg/h
MiniCast D25 25 mm 200 mm Khoảng 12 kg/h

2.2 – DÂY CHUYỀN CÁN MÀNG ĐA LỚP

Model Các đặc điểm của dây chuyền Các đặc điểm của sản phẩm cuối cùng
Đường kính trục vít

L/D = 30:1

Kích thước khuôn Chill roll Vật liệu

sử dụng

Công suất Thành phần lớp màng
MiniCast Coex3 Bất kỳ sự kết hợp nào của các vít 20/25 mm 150/200 mm 1, 2 hoặc 3 rolls PE, PP, PA,

PMMA, TPU, EVOH, EVA,

Biopolymers

Khoảng 12 kg/h A-B-C

A-B-A

MiniCast Coex5 A-B-C-D-E

A-B-C-B-A

MiniCast Coex7 Tùy vào cấu hình

3 – MAGNUM

3.1 – DÂY CHUYỀN CÁN MÀNG CÔNG NGHIỆP ĐƠN LỚP

Model Các đặc điểm của dây chuyền Các đặc điểm của sản phẩm cuối cùng
Đường kính trục vít

L/D = 30:1

Kích thước khuôn Chill roll Vật liệu

sử dụng

Công suất Kích thước
MagCast 35 35 mm 450 mm 1 hoặc 3 rolls tùy thuộc vào cấu hình HDPE, LDPE, LLDPE, PP, PA, PMMA, TPU, EVA, Biopolymers Khoảng 30 kg/h Độ dày

+) 10 ÷ 300 μm – Cast

+) 300 μm to 8 mm – Foil

MagCast 50 50 mm 450/850 mm Khoảng 90 kg/h Độ dày

+) 10 ÷ 300 μm – Cast

+) 300 μm to 8 mm – Foil

MagCast 70 70 mm 800/1200 mm Khoảng 160 kg/h Độ dày

+) 10 ÷ 300 μm – Cast

+) 300 μm to 8 mm – Foil

MagCast 90 70 mm Khoảng 300 kg/h Độ dày

+) 10 ÷ 300 μm – Cast

+) 300 μm to 8 mm – Foil

MagCast 120 120 mm 850/1200/

1600 mm

Khoảng 450 kg/h Độ dày

+) 10 ÷ 300 μm – Cast

+) 300 μm to 8 mm – Foil

3.2 – DÂY CHUYỀN CÁN MÀNG CÔNG NGHIỆP ĐA LỚP

Model Các đặc điểm của dây chuyền Các đặc điểm của sản phẩm cuối cùng
Đường kính trục vít

L/D = 30:1

Kích thước khuôn Chill roll Vật liệu

sử dụng

Công suất Kích thước
MagCast Coex 3 Có thể kết hợp các vít 35/50/70/90/120 mm 850/1200/1600 mm 1 hoặc 3 rolls tùy thuộc vào cấu hình HDPE, LDPE,

LLDPE, PP, PA, PMMA, TPU, EVOH, EVA,

Biopolymers

Khoảng 450 kg/h Độ dày

+) 10 ÷ 300 μm – Cast

+) 300 μm to 8 mm – Foil

Tìm hiểu thêm về

0903042747