Máy đóng gói bao bì thức ăn chăn nuôi Perpetual
Thông số cơ bản
Tiêu chuẩn: | |
Ứng dụng: | Thức ăn ủ chua, thức ăn thô, TMR, thức ăn dạng viên, phân bón, bã… |
Công nghệ phân tích: | Đóng gói định lượng, hút chân không, bán tự động |
Nhà cung cấp: | Celikel - Thổ Nhĩ Kỳ |
Model: | PERPETUAL |
- Có thể điều chỉnh trọng lượng đóng gói trong khoảng từ 25 – 50 kg
- Đa năng, đóng gói được nhiều loại nguyên liệu khác nhau
- Công nghệ ZEROAIR loại bỏ hoàn toàn không khí trong bao bì
|
Công Ty TNHH Beta Technology chịu trách nhiệm phân phối chính hãng, mọi thắc mắc xin liên hệ số điện thoại 0903.042.747 hoặc email sales@betatechco.com để được hỗ trợ!
MÁY ĐÓNG GÓI BAO BÌ THỨC ĂN CHĂN NUÔI
MODEL: PERPETUAL
Máy đóng gói bao bì hút chân không bán tự động có thể đóng gói bao trọng lượng từ 25-50 kg, công suất lên đến 6 tấn bắp ủ/giờ
- Có thể điều chỉnh trọng lượng đóng gói trong khoảng từ 25 – 50 kg
- Đa năng, đóng gói được nhiều loại nguyên liệu khác nhau
- Công nghệ ZEROAIR loại bỏ hoàn toàn không khí trong bao bì
TÍNH NĂNG ƯU VIỆT
- Có thể điều chỉnh trọng lượng đóng gói trong khoảng từ 25 – 50 kg
- Đa năng, đóng gói được nhiều loại nguyên liệu khác nhau
- Nạp liệu vào phễu xả liên tục thông qua băng tải
- Trang bị trục trộn trong bunker, ngăn ngừa trường hợp sản phẩm bị sót lại trong bunker
- Spacebull PLC – Bộ điều khiển với màn hình cảm ứng dễ dàng kiểm soát tất cả các tính năng của thiết bị, cài đặt và xem mọi thông tin về khối lượng, số lượng sản phẩm…
- Công nghệ ZEROAIR loại bỏ hoàn toàn không khí trong bao bì, kéo dài thời gian sử dụng cho sản phẩm, đặc biệt các sản phẩm ủ chua
|
PERPETUAL |
PERPETUAL STD I |
PERPETUAL STD II |
Lựa chọn khung gầm |
Máy |
Hệ thống |
3500 mm |
Hệ thống |
Chiều dài -A |
Hệ thống |
3400 mm |
3150 mm |
10500 mm |
Chiều cao -B |
3500 mm |
3400 mm |
3400 mm |
3400 mm |
Chiều sâu – C |
4000 mm |
8500 mm |
3400 mm |
3400 mm |
Chiều rộng bánh xe – D |
3150 mm |
|
|
|
Công suất đóng gói |
180 – 240 bao/giờ |
360 – 480 bao/giờ |
Công suất với bắp ủ |
6 tấn/giờ |
12 tấn/giờ |
Công suất với bột củ cải đường |
9 tấn/giờ |
18 tấn / giờ |
Khối lượng bao đóng gói |
20 – 60 kg |
20 – 60 kg |
Sai số |
200 – 250 g |
200 – 250 g |
Khối lượng máy |
1100 kg |
2300 kg |
Nguồn điện |
9kW, 18 A, 3 pha |
18kW, 36 A, 3 pha |
Bơm chân không |
0,75 kW |
1,5 kW |
Công suất nén |
300 L |
500 L |
Áp suất khí nén |
6 – 8 bar |
6 – 8 bar |
Hàn túi |
Hàn nóng |
Hàn nóng |
Số loadcell |
3 |
6 |
Số họng xả |
1 |
2 |
Hệ thống nạp |
Bồn trộn + băng tải |
Bồn trộn + băng tải |
Thang quan sát |
Bao gồm |
Bao gồm |