Máy thu hoạch cây ngô Challenger
Thông số cơ bản
Tiêu chuẩn: | |
Ứng dụng: | Thu hoạch ngô cây, cỏ voi cao trên một mét |
Công nghệ phân tích: | Máy gắn lên đầu máy kéo, cắt cây và băm phun vào chỗ chứa |
Nhà cung cấp: | Celikel - Thổ Nhĩ Kỳ |
Model: | CHALLENGER |
- Hệ thống truyền động mạnh mẽ, cung cấp năng suất cao, tiêu hao ít năng lượng, nhiên liệu
- Ống thổi mạnh, xoay 360 độ
- Hệ thống dao, bánh đà đặc biệt giảm thay dao thường xuyên, giữ giá trị dinh dưỡng của thức ăn
|
Công Ty TNHH Beta Technology chịu trách nhiệm phân phối chính hãng, mọi thắc mắc xin liên hệ số điện thoại 0903.042.747 hoặc email sales@betatechco.com để được hỗ trợ!
MÁY THU HOẠCH CÂY NGÔ
MODEL: CHALLENGER
Máy thu hoạch cây ngô đem lại năng suất tối đa với tiêu hao năng lượng tối thiểu, thiết kế dao cắt đặc biệt giữ được độ tươi ngon của nguyên liệu.
- Hệ thống truyền động mạnh mẽ, cung cấp năng suất cao, tiêu hao ít năng lượng, nhiên liệu
- Ống thổi mạnh, xoay 360 độ
- Hệ thống dao, bánh đà đặc biệt giảm thay dao thường xuyên, giữ giá trị dinh dưỡng của thức ăn
TÍNH NĂNG ƯU VIỆT
- Cung cấp năng suất tối đa với tiêu hao năng lượng tối thiểu, tiêu tốn ít nhiên liệu, hệ thống truyền động mạnh mẽ giảm thiểu ảnh hưởng tới đầu kéo đến mức tối đa
- Thiết kế dao cắt, băm đặc biệt giữ được độ tươi ngon của nguyên liệu
- Ống thổi xoay 360 độ, với các thiết bị khác, ống thổi thường chỉ giới hạn góc xoay 90 độ, nhưng Challenger có thể xoay 360 độ nhờ hệ thống kẹp mới.
- An toàn – thiết kế không tiếp xúc với mặt đất, hạn chế tối đa nguy cơ vật lạ xâm nhập máy.
- Hệ thống bánh đà với các cánh quét được thiết kế đặc biệt, quét tất cả thức ăn bên trong máy.
- Hệ thống thổi mạnh thổi có thể thổi tất cả thức ăn sau khi băm nhỏ vào khu vực mong muốn trong xe kéo bằng ống thổi và nắp điều khiển thủy lực.
- Bánh đà với 12 dao cắt làm từ vật liệu chất lượng cao, giảm thiểu việc phải thay dao thường xuyên
|
Challenger |
1 hàng |
2 hàng |
3 hàng |
4 hàng |
Chiều rộng làm việc |
70 cm |
125 cm |
210 cm |
300 cm |
Công suất làm việc* (m2/giờ) |
1000 – 1500 |
4000 – 4500 |
5000 – 6000 |
8000 – 1000 |
Yêu cầu nguồn tối thiểu** |
28kW (40 Hp) |
56kW (75 Hp) |
80kW (110Hp) |
110kW (150Hp) |
Tốc độ làm việc PTO |
540 rpm |
540/750 rpm (lựa chọn) |
540/1000 rpm |
1000 rpm |
Vị trí gắn lên máy kéo |
Bên phải |
Phía trước (lựa chọn)/ Bên phải / Phía sau |
Phía trước / Phía sau |
Phía sau (tiêu chuẩn) / Phía trước (lựa chọn) |
Số cánh quét |
6 |
12 |
12 |
12 |
Số dao chặt |
12 |
12 |
12 |
12 |
Số dao băm |
12 |
12 |
12 |
12 |
Số dao cố định |
1 |
1 |
1 |
3 |
Kích thước cắt*** |
3 – 10 mm |
Có thể điều chỉnh
(3 – 10 mm) |
Có thể điều chỉnh
(3 – 10 mm) |
Có thể điều chỉnh
(4,3 – 33 mm) |
Kích thước bánh xe |
16 x 6,5 – 8 |
165x70x13 |
165x70x13 |
21 x 8 – 9 NHS |
Số bánh xe |
1 |
1 |
2 |
2 |
Khớp nối ba điểm |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chiều dài (vị trí làm việc) |
2380 mm |
2679 mm (vị trí bên hông)
2750 mm (vị trí phía sau) |
2600 mm |
2920 mm |
Chiều cao (vị trí làm việc) |
3175 mm |
4130 mm |
4165 mm |
4375 mm |
Chiều cao (vị trí trên đường) |
2122 mm |
2460 mm |
2475 mm |
2703 mm |
Chiều rộng (vị trí làm việc) |
2355 mm |
4190 mm |
4115 mm |
3055 mm |
Chiều rộng (vị trí trên đường) |
2355 mm |
1985 mm |
2420 mm |
3055mm |
Khối lượng |
600 kg |
1350 kg |
1520 kg |
2350 kg |
Hệ thống băm và làm vỡ hạt bắp |
– |
Trên đầu dao cắt thiết kế đặc biệt, dao băm |
Trên đầu dao cắt thiết kế đặc biệt, dao băm |
– |
Số dao tròn |
– |
6 |
6 |
– |
Hệ thống bảo vệ |
– |
Đai truyền động |
Đai truyền động |
– |
Hệ thống truyền động |
– |
Hộp số và khớp truyền động linh hoạt |
Hộp số và khớp truyền động linh hoạt |
– |
* Thay đổi phụ thuộc kinh nghiệm người vận hành và điều kiện đồng ruộng
** Giá trị thực là theo giá trị PTO của đầu kéo
*** Là giá trị trung binh, có thể phụ thuộc vào độ ẩm và loại sản phẩm |