Máy trộn di động trục ngang 5–14m³ Brassus
Thông số cơ bản
Tiêu chuẩn: | |
Ứng dụng: | Trộn thức ăn TMR cho bò |
Công nghệ phân tích: | Trộn thức ăn trục ngang di động |
Nhà cung cấp: | Celikel - Thổ Nhĩ Kỳ |
Model: | BRASSUS |
Brassus – dòng máy được ưa chuộng nhất trong 3 năm liên tiếp Thiết kế cấu trúc mạnh mẽ, tinh gọn với vật liệu S355 đem lại sự bền bỉ, chắc chắn Hộp số Black&Bold đem lại hiệu suất trộn cao, mạnh hơn 30% so với đối thủ |
Công Ty TNHH Beta Technology chịu trách nhiệm phân phối chính hãng, mọi thắc mắc xin liên hệ số điện thoại 0903.042.747 hoặc email sales@betatechco.com để được hỗ trợ!
MÁY TRỘN DI ĐỘNG TRỤC NGANG 5–14m³ Brassus
TÍNH NĂNG ƯU VIỆT Máy trộn di động trục ngang 5–14m³ BrassusTRỤC TRỘNHai trục trộn nằm ngang quay ngược chiều gắn nhiều lưỡi dao vừa trộn vừa cắt nhỏ thêm nguyên liệu, đồng thời khuấy đảo thức ăn từ phía rìa vào trung tâm giúp đem lại hỗn hợp thức ăn trộn tối ưu BÀN ĐẠP THỦY LỰCBàn đạp thủy lực có thể được điều khiển từ xa, cho phép máy được kết nối và tháo rời khỏi đầu kéo mà không cần rời khỏi đầu kéo. HỘP SỐ BLACK&BOLDCông nghệ đặc biệt chỉ có ở Celikel. Hộp số Black&Bold được thiết kế để ngăn chặn tất cả các loại tổn thất điện năng có thể xảy ra trong máy trộn. đem lại hiệu suất trộn cao, mạnh hơn 30% so với các đối thủ cạnh tranh HỆ THỐNG THỦY LỰC ĐỘC LẬPHệ thống thủy lực độc lập cho phép chạy các bộ phận thủy lực mà không cần áp suất từ đầu kéo, giúp tiết kiệm thời gian và nhiên liệu KHUNG GẦM
BÁNH XELốp xe cải tiến chịu được các điều khiện đường xá khó khăn nhất. Do khả năng chịu tải cao, cường độ và khả năng chống đầm nén đất GÀU TẢI LIỆUGàu tải liệu kiểu mới phù hợp cho tất cả các loại nguyên liệu (rơm, thức ăn ủ chua, thức ăn ướt, thức ăn hạt…) và tiết kiệm thời gian hơn. BĂNG TẢIThiết kế đối xứng, cửa xả có thể lắp ở một hoặc hai phía. Băng tải xả có nhiều loại lựa chọn chiều dài: 80 – 100 – 140 cm CÂN ĐỊNH LƯỢNG (tùy chọn)Cân định lượng có thể lưu trữ 12 mẻ trộn với 48 nguyên liệu (tùy chọn) |
Tham khảo thêm
BRASSUS gầm cao | 5 m3 | 6 m3 | 8 m3 | 10 m3 | 12 m3 | 14 m3 |
Chiều dài (mm) | 4580 | 4930 | 5060 | 5900 | 6350 | 6670 |
Chiều rộng (mm) | 2305 | 2305 | 2490 | 2590 | 2670 | 2790 |
Chiều cao (mm) | 1735 | 1735 | 2025 | 2105 | 2105 | 2105 |
Chiều rộng ngoài bánh xe (mm) | 1451 | 1451 | 1671 | 1671 | 1671 | 1671 |
Chiều rộng khi đóng băng tải xả (mm) | 1895 | 1895 | 2100 | 2150 | 2150 | 2150 |
Chiều rộng khi mở băng tải xả (mm) | 2350 | 2350 | 2530 | 2571 | 2571 | 2571 |
Công suất (thể tích) | 5 m3 | 6 m3 | 8 m3 | 10 m3 | 12 m3 | 14 m3 |
Khối lượng máy | 2810 kg | 3000 kg | 3550 kg | 4000 kg | 4450 kg | 4710 kg |
Khối lượng khi tải tối đa | 4310 kg | 4800 kg | 5950 kg | 7000 kg | 8050 kg | 8910 kg |
Yêu cầu nguồn PTO | 54 Hp | 60 Hp | 70 Hp | 80 Hp | 90 Hp | 105 Hp |
Tốc độ PTO | 540 rpm | 540 rpm | 540 rpm | 540 rpm | 540 rpm | 540 rpm |
Kích thước bánh xe | 10.0/75-15.3 | 10.0/75-15.3 | 12.5/80-15.3 | 400/60-15.5 | 400/60-15.5 | 400/60-15.5 |
Số dao trên trục trộn | 54 cái | 64 cái | 88 cái | 110 cái | 132 cái | 144 cái |
Số load cell | 3 cái | 3 cái | 3 cái | 3 cái | 3 cái | 3 cái |
Cân định lượng | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
Cửa xả bên phải | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Băng tải xả | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
Hệ thống nâng cơ học | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Hệ thống nâng thủy lực | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
Thang quan sát | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Hệ thống kiểm soát thủy lực bên hông | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Tấm che phía sau | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Gàu tải liệu | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
Truyền động PTO 2 đầu ra | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Truyền động + black box | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
BRASSUS gầm thấp | 5 m3 | 6 m3 | 8 m3 | 10 m3 | 12 m3 | 14 m3 |
Chiều dài (mm) | 4580 | 4930 | 5060 | 5900 | 6350 | 6670 |
Chiều rộng (mm) | 2200 | 2200 | 2350 | 2450 | 2530 | 2650 |
Chiều cao (mm) | 1865 | 1865 | 2135 | 2230 | 2230 | 2230 |
Chiều rộng ngoài bánh xe (mm) | 1571 | 1571 | 1806 | 1806 | 1806 | 1806 |
Chiều rộng khi đóng băng tải xả (mm) | 1950 | 1950 | 2115 | 2215 | 2215 | 2215 |
Chiều rộng khi mở băng tải xả (mm) | 2410 | 2410 | 2585 | 2635 | 2635 | 2635 |
Công suất (thể tích) | 5 m3 | 6 m3 | 8 m3 | 10 m3 | 12 m3 | 14 m3 |
Khối lượng máy | 2810 kg | 3000 kg | 3550 kg | 4000 kg | 4450 kg | 4710 kg |
Khối lượng khi tải tối đa | 4310 kg | 4800 kg | 5950 kg | 7000 kg | 8050 kg | 8910 kg |
Yêu cầu nguồn PTO | 54 Hp | 60 Hp | 70 Hp | 80 Hp | 90 Hp | 105 Hp |
Tốc độ PTO | 540 rpm | 540 rpm | 540 rpm | 540 rpm | 540 rpm | 540 rpm |
Kích thước bánh xe | 10.0/75-15.3 | 10.0/75-15.3 | 12.5/80-15.3 | 400/60-15.5 | 400/60-15.5 | 400/60-15.5 |
Số dao trên trục trộn | 54 cái | 64 cái | 88 cái | 110 cái | 132 cái | 144 cái |
Số load cell | 3 cái | 3 cái | 3 cái | 3 cái | 3 cái | 3 cái |
Cân định lượng | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
Cửa xả bên phải | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Băng tải xả | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
Hệ thống nâng cơ học | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Hệ thống nâng thủy lực | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
Thang quan sát | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Hệ thống kiểm soát thủy lực bên hông | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Tấm che phía sau | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Gàu tải liệu | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
Truyền động PTO 2 đầu ra | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Truyền động + black box | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |