Máy trộn thức ăn trục đứng 16–52m³ Charger
Thông số cơ bản
Tiêu chuẩn: | |
Ứng dụng: | Trộn thức ăn TMR cho bò |
Công nghệ phân tích: | Trộn thức ăn trục đứng di động hoặc cố định |
Nhà cung cấp: | Celikel - Thổ Nhĩ Kỳ |
Model: | CHARGER |
|
Công Ty TNHH Beta Technology chịu trách nhiệm phân phối chính hãng, mọi thắc mắc xin liên hệ số điện thoại 0903.042.747 hoặc email sales@betatechco.com để được hỗ trợ!
MÁY TRỘN THỨC ĂN TRỤC ĐỨNG 16–52m³ Charger Giải pháp cho các trang trại chuyên nghiệp
TÍNH NĂNG ƯU VIỆT Máy trộn thức ăn trục đứng 16–52m³ ChargerTRỤC TRỘNTrục trộn đứng được thiết kế đặc biệt giúp trộn đồng đều trong thời gian ngắn nhất có thể DAO CỐ ĐỊNHDao trộn cố định gắn ở trên thành bồn giúp điều chỉnh kích cỡ cắt nhỏ thức ăn BỘ TRUYỀN ĐỘNGSử dụng hệ thống truyền động Brevini đem lại sự hài hoà, hoạt động hoàn hảo của thiết bị. HỆ THỐNG THỦY LỰC ĐỘC LẬPHệ thống thủy lực độc lập giúp dễ dàng sử dụng các thành phần thủy lực trên máy trộn mà không cần dùng áp lực dầu từ đầu kéo, giúp tiết kiệm nhiên liệu và thời gian. KHUNG GẦMKhung gầm được gia cố chắc chắn với các cảm biến lực đặc biệt bền bỉ và nhạy ngay cả trong địa hình gồ ghề. BỒN TRỘNBồn trộn, trục trộn được làm bằng thép S355 cho máy trộn bền chắc, tuổi thọ dài lâu. BĂNG TẢI XẢ LIỆUThiết kế linh hoạt với các tùy chọn cửa xả tùy thuộc điều kiện của trang trại. (máy trộn di động) BÁNH XEBánh xe được thiết kế sáng tạo chịu được hầu hết các điều kiện đường đi thách thức bởi vì khả năng chịu tải trọng cao, chống đầm đất CÂN ĐỊNH LƯỢNG (tùy chọn)Trang bị hệ thống cân định lượng giúp kiểm soát khẩu phần mong muốn, tối ưu hóa chi phí cho ăn. INVERTERBộ inverter giúp giải quyết dễ dàng các sự cố như cúp điện đột ngột (máy trộn cố định). KHUNG CHỐNG TRÀNKhung chống tràn được trang bị mặc định cho các máy trộn cỡ lớn BĂNG TẢI XẢ LIỆU CHỮ ZBăng tải xả liệu chữ Z giúp dễ dàng xả liệu ra xe rải thức ăn với mức năng lượng tiêu hao thấp và băng tải vận chuyển độ bền cao (máy trộn cố định) |
Tham khảo thêm
Charger di động/cố định | 16 m3 | 18 m3 | 20 m3 | 22 m3 |
Chiều dài (mm) | 7600 | 7700 | 7890 | 7890 |
Chiều rộng (mm) | 2225 | 2225 | 2225 | 2225 |
Chiều cao (mm) | 2525 | 2600 | 2735 | 2800 |
Khối lượng khi tải tối đa | 11100 kg | 12000 kg | 12700 kg | 13350 kg |
Khối lượng trống (kg) | 6250 kg | 6500 kg | 6690 kg | 6725 kg |
Tốc độ PTO | 540 rpm | 540 rpm | 540 rpm | 540 rpm |
Kích thước bánh xe | 4×215/70/R17.5 | 4×215/70/R17.5 | 4×215/70/R17.5 | 4×215/70/R17.5 |
Nguồn yêu cầu | 90 Hp | 95 Hp | 110 Hp | 110 Hp |
Số loadcell | 3 cái | 3 cái | 3 cái | 3 cái |
Số dao trên trục trộn | 2 x 6 cái | 2 x 6 cái | 2 x 6 cái | 2 x 6 cái |
Số dao cố định | 2 cái | 2 cái | 2 cái | 2 cái |
Thang quan sát | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
Cửa xả | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Che cửa xả phía trước | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Hệ thống cân | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Nam châm | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
Đèn cảnh báo | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
Ghi chú: Kích thước bánh xe chỉ dành cho máy trộn di động
Máy trộn công suất lớn hơn vui lòng liên hệ Công ty Beta Technology |