Máy trộn thức ăn trục ngang 2–5m³ Brassus Micro
Thông số cơ bản
Tiêu chuẩn: | |
Ứng dụng: | Trộn thức ăn TMR cho bò |
Công nghệ phân tích: | trộn thức ăn trục ngang di động hoặc cố định |
Nhà cung cấp: | Celikel |
Model: | BRASSUS Micro |
|
Công Ty TNHH Beta Technology chịu trách nhiệm phân phối chính hãng, mọi thắc mắc xin liên hệ số điện thoại 0903.042.747 hoặc email sales@betatechco.com để được hỗ trợ!
MÁY TRỘN THỨC ĂN TRỤC NGANG 2–5m³ Brassus Micro
TÍNH NĂNG ƯU VIỆT Máy trộn thức ăn trục ngang 2–5m³ Brassus MicroTRỤC TRỘNHai trục trộn nằm ngang quay ngược chiều gắn nhiều lưỡi dao vừa trộn vừa cắt nhỏ thêm nguyên liệu, đồng thời khuấy đảo thức ăn từ phía rìa vào trung tâm giúp đem lại hỗn hợp thức ăn trộn tối ưu BÀN ĐẠP THỦY LỰCBàn đạp thủy lực có thể được điều khiển từ xa, cho phép máy được kết nối và tháo rời khỏi đầu kéo mà không cần rời khỏi đầu kéo. HỘP SỐ BLACK&BOLDCông nghệ đặc biệt chỉ có ở Celikel. Hộp số Black&Bold được thiết kế để ngăn chặn tất cả các loại tổn thất điện năng có thể xảy ra trong máy trộn. đem lại hiệu suất trộn cao, mạnh hơn 30% so với các đối thủ cạnh tranh. HỆ THỐNG THỦY LỰC ĐỘC LẬPHệ thống thủy lực độc lập cho phép chạy các bộ phận thủy lực mà không cần áp suất từ đầu kéo, giúp tiết kiệm thời gian và nhiên liệu KHUNG GẦMKhung gầm, bồn trộn làm bằng thép S355, gia cố chắc chắn đem lại sự bền bỉ cho thiết bị. BÁNH XELốp xe cải tiến chịu được các điều khiện đường xá khó khăn nhất. Do khả năng chịu tải cao, cường độ và khả năng chống đầm nén đất CỬA NẠP LIỆUThiết kế cửa nạp liệu phía sau phù hợp cho trang trại nhỏ, chiều cao bằng với gàu tải liệu, nhưng không yêu cầu hệ thống thủy lực, không cần trang bị gàu tải CÂN ĐỊNH LƯỢNG (tùy chọn)Cân định lượng có thể lưu trữ 12 mẻ trộn với 48 nguyên liệu (tùy chọn) CỬA XẢThiết kế đối xứng, có thể tùy chọn cửa xả bố trí ở một hoặc cả 2 phía |
Tham khảo thêm
*1 m3 tương đương công suất tải khoảng 600 kg với công thức cho ăn khoảng 60% vật chất khô |
BRASSUS Micro cố định |
2 m3 | 3 m3 | 4 m3 | 5 m3 |
Chiều dài (mm) | 2425 | 2810 | 3100 | 3580 |
Chiều rộng (mm) | 1820 | 2010 | 2195 | 2195 |
Chiều cao (mm) | 1465 | 1490 | 1500 | 1500 |
Bề dày lõi trục trộn | 8 mm | 8 mm | 10 mm | 10 mm |
Bề dày vành xoắn | 10 mm | 10 mm | 12 mm | 12 mm |
Bề dày bên hông bồn | 4 mm | 4 mm | 4 mm | 4 mm |
Bề dày phía trước bồn | 4 mm | 4 mm | 4 mm | 4 mm |
Bề dày đáy bồn | 8 mm | 8 mm | 8 mm | 8 mm |
Khối lượng trống (kg) | 850 kg | 1015 kg | 1160 kg | 1350 kg |
Công suất tải* | 600 kg | 900 kg | 1200 kg | 1500 kg |
Số dao trên trục trộn | 26 cái | 36 cái | 52 cái | 68 cái |
Tốc độ đầu kéo PTO | 540 rpm | 540 rpm | 540 rpm | 540 rpm |
Yêu cầu nguồn PTO | Tối thiểu 20 Hp | Tối thiểu 25 Hp | Tối thiểu 30 Hp | Tối thiểu 40 Hp |
Yêu cầu nguồn điện | 11 Kw – 1500 d/dk | 15 Kw – 1500 d/dk | 18.5 Kw – 1500 d/dk | 22 Kw – 1500 d/dk |
Truyền động PTO 1 đầu ra | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Truyền động + black box | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Cửa xả bên phải | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Cửa nạp liệu phía sau | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Hệ thống kiểm soát thủy lực bên hông | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Hệ thống thủy lực độc lập | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
Cân định lượng | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
* 1 m3 tương đương công suất tải khoảng 600 kg với công thức cho ăn khoảng 60% vật chất khô